Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kích cỡ


[kích cỡ]
dimension; size
Kích cỡ tập tin
File size
Phân loại theo kích cỡ
To classify by size/in order of size/according to size
Tăng / giảm (vỠ) kích cỡ
To grow/decrease in size



Dimention; size


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.